Đàn Piano điện Yamaha YDP164R
– Tặng ghế đàn piano
– Tặng bộ đổi nguồn
– Tặng giáo trình piano
– Tặng 01 khóa học piano cơ bản trị giá 1 200 000 VND
– Bảo hành 12 tháng
– Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
Lưu ý ưu đãi tặng kèm không áp dụng triết khấu vào sản phẩm khi khách hàng không nhận
Piano điện YAMAHA YDP164R có thiết kế thanh lịch sang trọng, âm thanh chân thực, trải nghiệm chơi trên cả tuyệt vời. YAMAHA Ydp164R sở hữu nhiều tính năng được đánh giá cao đó là công nghệ âm thanh PureCF tiên tiến, hệ thống loa âm thanh nổi, bàn phím Graded Hammer Standar chân thực. Tất cả mang giúp cho cây đàn này đạt hiệu suất cao, chất lượng chuyên nghiệp nhất.
Đặc điểm nổi bật của đàn piano YAMAHA Ydp164R
– Kiểu dáng đàn piano thẳng đứng tạo ấn tượng đầu tiên tuyệt vời
– Cảm giác chơi như trên một cây đàn acoustic thứ thiệt
– Công nghệ âm thanh PureCF mang đến trải nghiệm âm thanh chân thực nhất
Đàn piano YAMAHA Ydp164R có kiểu dáng của một cây đàn piano upright, thiết kế thanh lịch gây ấn tượng mạnh mẽ ngay từ cái nhìn đầu tiên. Phần vỏ được làm bằng gỗ tuyệt đẹp. Cây đàn sẽ nội thất trang trí lý tưởng cho căn phòng của bạn.
Công nghệ âm thanh PureCF nổi tiếng từ Yamaha. Âm thanh tuyệt đẹp của YAMAHA Ydp164R được lấy mẫu hết sức tỉ mỉ từ cây đàn CFIIIS Grand đẳng cấp thế giới. Âm thanh được ghi lại trên từng phím riêng lẻ, Yamaha mong muốn duy trì được đặc tính hài hoà, phong phú của âm thanh trên cây đàn CFIIIS Grand và đảm bảo rằng âm thanh khi chơi trên cây đàn YAMAHA Ydp164R luôn giữ được tính nguyên bản.
Với mức giá vừa phải, đàn piano điện YAMAHA Ydp164R sẽ là lựa chọn phù hợp với người chơi mong muốn cây đàn piano có hình thức đẹp và trang bị nhiều công nghệ mạnh mẽ.
Kích thước | Chiều rộng | 1.357 mm [53-7/16″] | 1.357 mm [53-7/16″] |
---|---|---|---|
Chiều cao | 849 mm [33-27/64″] | 815 mm [32-1/16″] | |
Độ sâu | 422 mm [16-5/8″] | 422 mm [16-5/8″] | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 42,0 kg (92 lbs., 10 oz) | 38,0 kg (83 lbs., 12 oz) |
Bàn phím | Số phím | 88 | 88 |
Loại | Bàn phím GH3 với bàn phím tổng hợp bằng gỗ mun và ngà | Bàn phím GHS với mặt trên của phím màu đen mờ | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn | Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh | Tiếng Anh |
Pedal | Số pedal | 3 | 3 |
Nữa pedal | Có | Có | |
Các chức năng | Giảm âm/Đều đều/Nhẹ nhàng | Giảm âm/Đều đều/Nhẹ nhàng | |
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Trượt | Trượt |
Giá để bản nhạc | Có | Có | |
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX | Yamaha CFX |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 192 | 192 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 10 | 10 |
Tạo Âm | Âm vang | Có | Có |
Loại | Tiếng Vang | 4 loại | 4 loại |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Có | Có | |
Stereophonic Optimizer | Có | Có | |
Âm vang | – | Có | |
Loại | Âm vang | Có | – |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 10 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển | 10 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển |
Thu âm | Số lượng bài hát | 1 | 1 |
Số lượng track | 2 | 2 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | 100 KB mỗi bài hát (xấp xỉ 11.000 nốt nhạc) | 100 KB mỗi bài hát (xấp xỉ 11.000 nốt nhạc) | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | Tệp MIDI tiêu chuẩn (SMF) Định dạng 0 & 1 | Tệp MIDI tiêu chuẩn (SMF) Định dạng 0 & 1 |
Thu âm | Tệp MIDI tiêu chuẩn (SMF) Định dạng 0 | Tệp MIDI tiêu chuẩn (SMF) Định dạng 0 | |
Tổng hợp | Kép/Trộn âm | Có | Có |
Duo | Có | Có | |
Bộ đếm nhịp | Có | Có | |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 280 | 5 – 280 | |
Dịch giọng | -6 – 0 – +6 | -6 – 0 – +6 | |
Tinh chỉnh | 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz | 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz | |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Tổng kích thước tối đa xấp xỉ 900 KB (Bài hát của người dùng: Một bài hát xấp xỉ 100 KB, Đang tải dữ liệu bài hát từ máy tính: Lên đến 10 bài hát) | Tổng kích thước tối đa xấp xỉ 900 KB (Bài hát của người dùng: Một bài hát xấp xỉ 100 KB, Đang tải dữ liệu bài hát từ máy tính: Lên đến 10 bài hát) |
Kết nối | Tai nghe | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn x 2 | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn x 2 |
USB TO HOST | Có | Có | |
Ampli | 20W x 2 | 8W x 2 | |
Loa | 12cm x 2 | 12cm x 2 | |
Bộ nguồn | PA-300C hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị | PA-130 (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị) | |
Tiêu thụ điện | 13W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) | 3W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-130) | |
Tự động Tắt Nguồn | Có | Có |