Đàn Organ Yamaha PSR EW410
Bảo hành chính hãng 12 tháng
Giao hàng COD toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng
Đàn Organ Yamaha PSR EW410 là mẫu đàn organ 76 phím chắc chắn nên thu hút được rất nhiều tín đồ yêu nhạc ngay từ ngay đầu ra mắt. Ngoài ra, cây đàn còn sở hữu nhiều tính năng hữu ích với chất âm tốt, sẽ mang lại những trải nghiệm đỉnh cao cho người học lẫn người biểu diễn.
*Những đặc điểm nổi bật của đàn organ Yamaha PSR-EW410
Cây đàn đến từ thương hiệu danh tiếng
Yamaha PSR-EW410 là cây đàn do hãng Yamaha sản xuất. Với kinh nghiệm và công nghệ chế tác nhạc cụ hàng đầu của Nhật Bản nên model này thừa hưởng đầy đủ những đặc điểm, tính năng nổi bật của các mẫu đàn organ trước đó.
Yamaha PSR-EW410 có chất lượng tốt, độ bền cao với vẻ đẹp hiện đại và đa dạng các tính năng nổi bật. Với thiết kế khỏe khoắn, các đường nét sắc sảo mang lại cái nhìn sang trọng, tinh tế, tạo nên sự nổi bật cho không gian trong nhà bạn.
Thế mạnh âm thanh
Âm thanh của đàn organ Yamaha PSR-EW410 được lấy mẫu từ những cây đàn và nhạc cụ acoustic truyền thống. Với công nghệ đỉnh cao nên nguồn âm thanh tái tạo lại trên cây đàn organ này vô cùng chân thực, nguyên bản và rất tự nhiên. Nhờ đó, giúp ích rất nhiều cho việc cảm âm cũng như tăng thêm trải nghiệm thú vị cho người học lẫn người chơi.
Không chỉ có chất âm tốt mà cây đàn còn được mở rộng tới 48 nốt đa âm. Thêm vào đó là 26 loại hòa âm, 410 kiểu hợp tấu thông minh cùng nhiều hiệu ứng tinh chỉnh âm thanh. Điều này cho phép người dùng có thể chơi nhiều hợp âm phức tạp với nhiều giai điệu khác nhau nhằm mang đến những bản nhạc đa màu sắc. Vì thế, bạn có thể trải nghiệm nhiều phong cách chơi với các màn biểu diễn sinh động, ấn tượng.
Hệ thống đôi loa đa chiều sẽ giúp âm thanh phát ra to, rõ ràng và lấp đầy không gian căn phòng. Vì thế, tạo động lực và niềm hứng thú cho người chơi.
Bàn phím cảm ứng chân thực, mượt mà
Yamaha EW410 được trang bị hệ thống 76 phím cảm ứng. Điều này, rất có ích cho những người mới học đàn trong việc kiểm soát kỹ thuật tạo âm thanh cơ bản. Âm thanh sẽ có sự thay đổi rõ rệt dựa trên chính lực nhấn phím của người chơi. Từ đó, giúp bạn học được cách kiểm soát tốt mỗi khi lướt ngón để mang đến âm thanh hoàn hảo cho từng bản nhạc.
*Những tính năng nổi bật của đàn organ Yamaha PSR-EW410
Tính năng Groove Creator
Tính năng Groove Creator sẽ giúp bạn trở thành những DJ chuyên nghiệp. Theo đó, tùy từng bản nhạc hay sở thích, bạn có thể tạo thêm không khí sôi động cho âm thanh hay thay đổi các dải nhạc, thêm vào intro. Vì thế, bạn sẽ được bùng nổ với những màn trình diễn ấn tượng trong những bữa tiệc hay bất cứ nơi đâu.
Tính năng Quick Sampling
Đây là tính năng cho phép bạn lưu trong ổ nhớ hay USB các mẫu âm thanh lấy từ bên ngoài. Sau đó, dễ dàng chơi trên bàn phím để gia tăng hiệu quả cảm âm tốt hơn.
Tính năng Live Control Knobs
Với tính năng Live Control Knobs, cho phép bạn điều chỉnh âm thanh kiểu synth nhằm biến đổi đa dạng và linh hoạt cho phù hợp với từng giai điệu. Nhờ vậy, mang đến những màn trình diễn ấn tượng, đỉnh cao.
Kết nối dễ dàng tới các thiết bị thông minh
• Kết nối nhanh và dễ dàng với các thiết bị thông minh khi sử dụng hệ điều hành iOS và cho phép lưu trữ dữ liệu với dung lượng lớn.
• Thiết bị USB TO DEVICE cho phép Thu âm màn trình diễn vào USB flash drive. Vì thế, bạn có thể phát lại, lưu bài hát để chia sẻ cho người thân, bạn bè.
• Bạn có thể lưu giữ lại 4×8 bản cài đặt của riêng mình thông qua chức năng Registration Memory để dễ dàng sử dụng khi cần.
Những thông số kỹ thuật của đàn organ Yamaha PSR-EW410
• Model: Yamaha PSR-EW410
• Thương hiệu: Yamaha
• Bàn phím: 76 phím
• 785 âm thanh cài sẵn
• 235 giai điệu hòa tấu
• Màn hình LCD
• Công suất 12W+12W
• Loa 12cm x 2
• Kích thước (Dài – Rộng – Cao): 1.174 mm – 413 mm – 138 mm.
• Trọng lượng: 8,4kg
Truy cập Fanpage: https://www.facebook.com/nhacculinhnhihanoi?locale=vi_VN
PSR-EW410 | ||
---|---|---|
Thân | Màu sắc | Black |
Kích thước | Rộng | 1,179 mm (46-3/8”) |
Cao | 138 mm (5-7/16”) | |
Dày | 413 mm (16-1/4”) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 8.4 kg (18 lb, 8 oz) not including batteries |
Bàn phím | Số phím | 76 |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Soft, Medium, Hard, Fixed | |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Yes |
Núm điều khiển | Yes | |
Hiển thị | Loại | LCD (Liquid Crystal Display) |
Ngôn ngữ | English | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Tạo Âm | Công nghệ tạo âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 48 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 758 (237 Panel Voices + 24 Drum/SFX kits + 40 Arpeggio + 457 XGlite voices) |
Giọng Đặc trưng | 1 Live! Voice, 8 Sweet! Voices, 3 Cool! Voices, 3 Dynamic Voices | |
Tính tương thích | GM | Yes |
XGlite | Yes | |
Loại | DSP | 10 types (assignable on control knobs) |
Tiếng Vang | 12 types | |
Thanh | 5 types | |
EQ Master | 6 types | |
Hòa âm | 26 types | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes |
Tách tiếng | Yes | |
Hợp âm rời (Arpeggio) | 150 types | |
Melody Suppressor | Yes | |
Crossfade | Yes (for Internal/AUX IN) | |
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 235 |
Phân ngón | Multi finger | |
Kiểm soát Tiết Tấu | ACMP ON/OFF, SYNC START, SYNC STOP, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL, TRACK ON/OFF | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Style File Format (SFF) | |
Các đặc điểm khác | Cài đặt một nút nhấn (OTS) | Yes |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | 10 |
Preset | Number of Groove | 35 |
Number of Sections | 5 (4 Sections + 1 Musical Climax/Ending) | |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 30 |
Thu âm | Số lượng bài hát | 10 |
Số lượng track | 6 (5 Melody + 1 Style/Groove Creator) | |
Dung Lượng Dữ Liệu | Approx. 19,000 notes (when only “melody” tracks are recorded) | |
Chức năng thu âm | Yes | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Formats 0 & 1) |
Thu âm | Original File Format (SMF 0 conversion function) | |
Recording Time (max.) | 80 minutes (approx. 0.9 GB) per Song | |
Format | Playback | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) |
Recording | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) | |
Sampleing Type | Normal, Oneshot, Loop | |
Samples (Preset/Usesr) | 7 | |
Sampling Time | Approx. 9.6 sec | |
Sampling Sources | AUX IN | |
Sampling Format | Original File Format (16 bit, stereo) | |
Sampling Rate | 44.1 kHz | |
USB audio interface | 44.1 kHz, 16 bit, stereo | |
Đăng ký | Số nút | 4 (x 8 banks) |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 11 – 280 | |
Dịch giọng | -12 to 0, 0 to +12 | |
Tinh chỉnh | 427.0 – 440.0 – 453.0 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | |
Scale Setting | Yes | |
Tổng hợp | Nút PIANO | Yes (Portable Grand Button) |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Approx. 1.73 MB |
Đĩa ngoài | USB flash drive | |
Kết nối | DC IN | DC IN 16 V |
AUX IN | Yes (Stereo-mini) | |
Tai nghe | x 1 | |
NGÕ RA | L/L+R, R | |
Pedal duy trì | Yes | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes (MIDI/Audio: 44.1 kHz, 16 bit, stereo) | |
Ampli | 12 W + 12 W (When using PA-300C AC adaptor) | |
Loa | 12 cm x 2 | |
Bộ nguồn | AC Adaptors (PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha) or batteries (Six “D” size alkaline (LR20), manganese (R20) or Ni-MH rechargeable (HR20) batteries) | |
Tiêu thụ điện | 11 W (When using PA-300C AC adaptor) | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Phụ kiện kèm sản phẩm | Khoảng Nghỉ Nhạc | Yes |
Sách bài hát | Download from website |