Đàn Piano Grand Yamaha GB1K PE
Giới Thiệu Về Đàn Piano Grand Yamaha GB1K PE ( Piano Yamaha GB1K PE )
Đàn Piano Grand Yamaha GB1K PE sự khẳng định không khoan nhượng của Yamaha về âm thanh tuyệt hảo. Có sẵn ở mức giá phù hợp cho những người có ngân sách eo hẹp hơn. Hợp nhất ý niệm thiết kế đặc biệt do dòng sản phẩm C Series mong đợi của Yamaha. GB1 tạo ra một dãy động rộng các âm thanh tuyệt hảo. Và hiện tại, nhờ vào lợi thế tiết kiệm chi phí và sự tinh xảo về chất liệu và quy trình sản xuất. Loại nhạc cụ đặc biệt và ấn tượng này là lựa chọn tốt hơn bao giờ hết.
- Thích ứng điểm đến
- Độ nặng cân bằng phím Yamaha
- Tấm xử lý khuôn bảo vệ chân không (V-Pro)
- Thiết kế âm giai cải tiến
- Thuộc dòng đàn Pinano cơ Yamaha giá tốt
- Thích ứng với mọi không gian sử dụng (chung cư, studio, lớp nhạc,…)
Piano Grand Yamaha GB1K PE – Đàn Grand có mức giá tốt nhất từ trước đến nay
- Đàn Grand Yamaha GB1K PE có dáng hình nhỏ gọn cùng mức giá phải chăng. Sẽ là một lựa chọn lý tưởng nhất. Phù hợp cho các địa điểm có không gian hạn chế.
- Yamaha GB1K mang đầy đủ âm sắc cộng hưởng. Khả năng chơi nhạc của nó có thể sánh ngang bằng các model đàn piano grand có kích thước lớn hơn.
- Với vẻ đẹp vô song và phạm vi âm nhạc rộng lớn. Đàn Piano Grand GB1K PE là đỉnh cao của nghệ thuật sản xuất với hơn 100 năm kinh nghiệm.
- Yamaha tự hào giới thiệu một dòng đàn grand piano hoàn hảo. Mới nhất trong công nghệ âm thanh tân tiến của hãng.
THÔNG SỐ CHI TIẾT
Kích cỡ/Trọng lượng Yamaha GB1K PE |
Kích thước |
Chiều rộng |
146 cm (57″) |
Chiều cao |
99 cm (39″) |
Chiều sâu |
151 cm (5′) |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
265 kg (593 lb) |
Giao diện Điều Khiển |
Bàn phím |
Bề mặt phím- Màu trắng |
Acrylic resin |
Bề mặt phím- Màu đen |
Phenolic resin |
Búa đàn |
Phân loại |
GB1K Special |
Bàn đạp |
Phân loại |
Damper/Bass sustain/Soft |
Design/Architecture Detail |
Caster |
Type |
Single caster |
Tủ đàn |
Nắp che |
Nắp che an toàn có thanh chống |
– |
Nắp che phím |
Nắp đậy/Khóa đóng nắp |
– |
Tấm đóng nắp nhẹ |
Yes |
Sensor System |
Key Sensors |
Non-contact continuous detection optical sensor |
Damper Pedal |
Continuous detection sensor |
Sostenuto Pedal |
– |
Soft/Shift Pedal |
On/Off detection sensor |
Silencing System |
Mechanism |
Hammer shank stopper operated by silencing lever |
Action |
Quick Escape mechanism |
Voices |
Tone Generation |
Piano Sound |
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Binaural Sampling |
Yes (CFX Grand Voice only) |
VRM |
Yes |
Key-off Samples |
Yes |
Smooth Release |
Yes |
Polyphony (max.) |
256 |
Preset |
Number of Voices |
10 |
Hiệu ứng |
Phân loại |
Hiệu ứng Reverb (Âm vang) |
Yes |
Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) |
Yes |
Loại |
Bộ tối ưu hóa âm thanh nổi |
Yes (Piano Voices other than CFX Grand) |
Songs (MIDI) |
Preset |
Number of Preset Songs |
10 Voice Demo Songs, 50 Classics |
Recording |
Number of Songs |
1 |
Data Capacity |
approx. 550 KB |
Format |
Playback |
SMF (Format 0, Format 1) |
Recording |
SMF (Format 0) |
Recording/Playback (Audio) |
Recording Time (max.) |
80 minutes/Song |
Format |
Playback |
WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) |
Recording |
WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) |
Chức năng |
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Yes |
Dãy Nhịp Điệu |
5 – 500 |
Dịch giọng |
-6 – 0 – +6 |
Tinh chỉnh |
414.8 – 440.0 – 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) |
Lưu trữ và Kết nối |
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
approx. 550 KB |
Đĩa ngoài |
USB flash drive |
Kết nối |
DC IN |
16 V |
Tai nghe |
Stereo mini jack (×2) |
MIDI |
– |
AUX IN |
Stereo mini jack |
USB TO DEVICE |
Yes |
USB ĐỂ LƯU TRỮ |
Yes |
Power Supply |
AC Adaptor |
PA-300C (or an equivalent recommended by Yamaha) |
Bộ nguồn |
Tiêu thụ điện |
11 W (When using PA-300C AC adaptor) |
Tự động Tắt Nguồn |
Yes |
Phụ kiện |
Phụ kiện kèm sản phẩm |
AC adaptor*, power cord*, headphones, headphone hanger, attachment screws for headphone hanger, Owner’s Manual *May not be included depending on your area. Check with your Yamaha dealer. |
Accessories |
Separately Sold Accessories |
USB wireless LAN adaptor (UD-WL01), wireless MIDI adaptor (UD-BT01) *May not be available depending on your area. |