Đàn Piano Điện Yamaha YDP143
– Tặng ghế đàn piano trị giá 300 000 VND
– Tặng 01 tai nghe trị giá 200 000 VND
– Tặng giáo trình piano trị giá 100 000 VND
– Tặng 01 khóa học piano cơ bản trị giá 1 600 000 VND
– Bảo hành 24 tháng
– Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
Lưu ý ưu đãi tặng kèm không áp dụng triết khẩu vào sản phẩm khi khách hàng không nhận
Đàn Piano Yamaha Điện YDP-143 phù hợp với cả mục đích học tại nhà và biểu diễn.
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của Yamaha YDP-143
– 10 âm thanh chất lượng cao, 192 âm sắc để bạn thực sự đắm mình trong thế giới âm thanh chất lượng
– 88 bàn phím đạt tiêu chuẩn GHS của Yamaha, từ lâu nay vốn rất nổi tiếng mang lại cảm giác thoải mái cho người chơi đàn, độ nhạy như đàn cơ cao cấp. Đặc biệt các phím này phủ mờ như phím ngà, chống trượt khi chơi đàn với tốc độ nhanh.
– Công nghệ xử lý âm thanh Pure CF Sound của Yamaha vốn được yêu thích trên toàn thế giới.
Kích thước | Chiều rộng | 1357 mm (53-7/16″) |
Chiều cao | 815 mm (32-1/16″) | |
Chiều sâu | 422 mm (16-5/8″) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 38.0 kg (83 lbs., 12 oz) |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | GHS keyboard with matte black key tops | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Hard/Medium/Soft/Fixed | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nữa pedal | Yes | |
Các chức năng | Damper, Sostenuto, Soft | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Tủ đàn
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Sliding |
Khoảng Nghỉ Nhạc | Yes |
Giọng
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Pure CF Sound Engine |
Âm vang | Yes | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 192 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 10 |
Biến tấu
Loại | Tiếng Vang | 4 types |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes |
Bài hát
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 10 Demo Songs, 50 Piano Preset Songs |
Thu âm | Số lượng bài hát | 1 |
Số lượng track | 2 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | 100 KB/Song (Approx. 11,000 notes) | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | Standard MIDI File (SMF) Format 0 & 1 |
Thu âm | Standard MIDI File (SMF) Format 0 |
Các chức năng
Tổng hợp | Kép/Trộn âm | Yes |
Duo | Yes | |
Bộ đếm nhịp | Yes | |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 280 | |
Dịch giọng | -6 – 0 – +6 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz |
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Total maximum size approx. 900 KB (User song : One song approx. 100 KB Loading song data from a computer : Up to 10 songs) |
Kết nối | Tai nghe | Standard stereo phone jack (x 2) |
USB TO HOST | Yes |
Ampli và Loa
Ampli | 6W x 2 |
Loa | Oval (12cm x 6cm) x 2 |
Nguồn điện
Nguồn điện | PA-150 or an equivalent recommended by Yamaha |
Tiêu thụ điện | 8W (When using PA-150 AC adaptor) |
Tự động Tắt Nguồn | Yes |
Accessories
Included Accessories | Bench | Yes (Optional depending on locale) |
Phụ kiện
Phụ kiện kèm sản phẩm | Sách bài hát | 50 Greats for the Piano |
Khác | Owner’s Manual, Quick Operation Guide |